денонсировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của денонсировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | denonsírovat' |
khoa học | denonsirovat' |
Anh | denonsirovat |
Đức | denonsirowat |
Việt | đenonxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaденонсировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành (дип.)
- Hủy bỏ [hiệp ước].
Tham khảo
sửa- "денонсировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)