демонтировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của демонтировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | demontírovat' |
khoa học | demontirovat' |
Anh | demontirovat |
Đức | demontirowat |
Việt | đemontirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдемонтировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В) тех.)
Tham khảo
sửa- "демонтировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)