Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

демократия gc

  1. (Nền, quyền, chế độ) Dân chủ.
    внутрипартийная демократия — [chế độ] dân chủ trong đảng
    социалистическая демократия — [chế độ] dân chủ xã hội chủ nghĩa

Tham khảo

sửa