демобилизоваться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

демобилизоваться Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (Được) Giải ngũ, phục viên, xuất ngũ.

Tham khảo sửa