демарш
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của демарш
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | demárš |
khoa học | demarš |
Anh | demarsh |
Đức | demarsch |
Việt | đemars |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
демарш gđ (,дип.)
- Hành động ngoại giao.
Tham khảo sửa
- "демарш", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)