делимость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của делимость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | delímost' |
khoa học | delimost' |
Anh | delimost |
Đức | delimost |
Việt | đelimoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaделимость gc
- (Tính) Chia được, phân được.
- делимость клетки — биол. — [tính] phân được của tế bào
- делимость ядра — физ. — [tính] phân hạch được của hạt nhân
- (мат.) [tính] chia hết, chia đúng.
- признаки делимости — [các] dấu hiệu chia hết
Tham khảo
sửa- "делимость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)