делегировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của делегировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | delegírovat' |
khoa học | delegirovat' |
Anh | delegirovat |
Đức | delegirowat |
Việt | đelegirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaделегировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "делегировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)