декларация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của декларация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | deklarácija |
khoa học | deklaracija |
Anh | deklaratsiya |
Đức | deklarazija |
Việt | đeclaratxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдекларация gc
- (Bản) Tuyên ngôn, tuyên bố, tuyên cáo.
- правительственная декларация — [bản] tuyên bố của chính phủ
- декларация независимости — [bản] tuyên ngôn độc lập
- таможенная декларация — bảng khai thuế quan
Tham khảo
sửa- "декларация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)