декабрьский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của декабрьский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dekábr'skij |
khoa học | dekabr'skij |
Anh | dekabrski |
Đức | dekabrski |
Việt | đecabrxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдекабрьский
- (Thuộc về) Tháng Chạp, tháng chạp.
Tham khảo
sửa- "декабрьский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)