действующий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của действующий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | déjstvujuščij |
khoa học | dejstvujuščij |
Anh | deystvuyushchi |
Đức | deistwujuschtschi |
Việt | đeixtvuiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдействующий
- Hiện hành.
- действующий закон — pháp luật hiện hành
- действующая армия — đội quân tác chiến, bộ đội chiến đấu
- действующий вулкан — núi lửa hoạt động
- действующийее лицо — театр. — nhân vật
Tham khảo
sửa- "действующий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)