Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

действующий

  1. Hiện hành.
    действующий закон — pháp luật hiện hành
    действующая армия — đội quân tác chiến, bộ đội chiến đấu
    действующий вулкан — núi lửa hoạt động
    действующийее лицо театр. — nhân vật

Tham khảo

sửa