дезинсекция
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của дезинсекция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dezinsékcija |
khoa học | dezinsekcija |
Anh | dezinsektsiya |
Đức | desinsekzija |
Việt | đedinxectxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
дезинсекция gc
Tham khảo sửa
- "дезинсекция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)