дегенерировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дегенерировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | degenerírovat' |
khoa học | degenerirovat' |
Anh | degenerirovat |
Đức | degenerirowat |
Việt | đeghenerirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдегенерировать Thể chưa hoàn thành (и сов.)
Tham khảo
sửa- "дегенерировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)