девятнадцать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của девятнадцать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | devjatnádcat' |
khoa học | devjatnadcat' |
Anh | devyatnadtsat |
Đức | dewjatnadzat |
Việt | đeviatnađtxat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ
sửaдевятнадцать (,(скл. как ж. 8а ))
Tham khảo
sửa- "девятнадцать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)