Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

девичий

  1. (Thuộc về) Thiếu nữ, thanh nữ, cô gái, con gái.
    девичийья память шутл. — trí nhớ kém

Tham khảo

sửa