девиз
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của девиз
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | devíz |
khoa học | deviz |
Anh | deviz |
Đức | dewis |
Việt | đevid |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдевиз gđ
Tham khảo
sửa- "девиз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)