деверь
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của деверь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | déver' |
khoa học | dever' |
Anh | dever |
Đức | dewer |
Việt | đever |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
деверь gđ (,(ед. 2a, мн. 12b: ~я))
Tham khảo sửa
- "деверь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)