Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

деверь (,(ед. 2a, мн. 12b: ~я))

  1. (старший брат мужа) [người] anh chồng
  2. (младший брат мужа) [người] em chồng.

Tham khảo sửa