деваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của деваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | devát'sja |
khoa học | devat'sja |
Anh | devatsya |
Đức | dewatsja |
Việt | đevatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдеваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: деться) ‚разг.
- Biến [mất].
- куда девалось письмо? — bức thư biến mất đi đâu?
- куда он девался? — anh ấy biến đâu mất?
- .
- не знать, куда деваться — (от смущения) — ngượng quá, xấu hổ muốn độn thổ
Tham khảo
sửa- "деваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)