дебош
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дебош
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | debóš |
khoa học | deboš |
Anh | debosh |
Đức | debosch |
Việt | đebos |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдебош gđ
- (Cuộc) Loạn đả.
Tham khảo
sửa- "дебош", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)