Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

двуязычный

  1. () Hai thứ tiếng.
    двуязычный словарь — từ điển hai thứ tiếng
  2. (о населении и т. п. ) nói hai thứ tiếng.

Tham khảo

sửa