Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

двоюродный

  1. Họ, thúc bá.
    двоюродный брат — (старший) anh họ; (младший) ẹm họ
    двоюродная сестра — (старшая) chị họ; (младшая) cô em lọ

Tham khảo

sửa