Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 叔伯. Trong đó: (“thúc”: chú); (“bá”: bác).

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰuk˧˥ ɓaː˧˥tʰṵk˩˧ ɓa̰ː˩˧tʰuk˧˥ ɓaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰuk˩˩ ɓaː˩˩tʰṵk˩˧ ɓa̰ː˩˧

Danh từ

sửa

thúc bá

  1. Chúbác.

Từ dẫn xuất

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa