thúc bá
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 叔伯. Trong đó: 叔 (“thúc”: chú); 伯 (“bá”: bác).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰuk˧˥ ɓaː˧˥ | tʰṵk˩˧ ɓa̰ː˩˧ | tʰuk˧˥ ɓaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰuk˩˩ ɓaː˩˩ | tʰṵk˩˧ ɓa̰ː˩˧ |
Danh từ
sửathúc bá
Từ dẫn xuất
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "thúc bá", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)