двойня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của двойня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvójnja |
khoa học | dvojnja |
Anh | dvoynya |
Đức | dwoinja |
Việt | đvoinia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдвойня gc
- (Cặp) Sinh đôi.
- родить двойняю — đẻ sinh đôi
Tham khảo
sửa- "двойня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)