двойник
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của двойник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvojník |
khoa học | dvojnik |
Anh | dvoynik |
Đức | dwoinik |
Việt | đvoinic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
двойник gđ
- (Người) Giống như hệt, người giống như đúc.
Tham khảo sửa
- "двойник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)