двое
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của двое
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvoje |
khoa học | dvoe |
Anh | dvoye |
Đức | dwoje |
Việt | đvoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ
sửaдв</u>ое
- Hai [người].
- дв</u>ое суток — hai ngày đêm
- нас дв</u>ое — chúng ta có hai người
- .
- на своих — [на] дв</u>оеих — шутл. — cuốc bộ
Tham khảo
sửa- "двое", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)