дверца
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дверца
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvérca |
khoa học | dverca |
Anh | dvertsa |
Đức | dwerza |
Việt | đvertxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-5*a дверца gc
Tham khảo
sửa- "дверца", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)