Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

гусеничный (тех.)

  1. (Thuộc về) Xích; (имеющий гусеницы) [có, dùng] xích.
    гусеничный трактор — máy kéo [chạy] xích
    гусеничная машина — xe ô-tô [chạy] xích
    на гусеничныйом ходу — chạy [bằng] xích

Tham khảo sửa