гурьбой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гурьбой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gur'bój |
khoa học | gur'boj |
Anh | gurboy |
Đức | gurboi |
Việt | gurboi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaгурьбой
- Tất cả cùng nhau, thành đoàn, thành đám, thành lũ.
- идти гурьбой — đi thành đoàn
Tham khảo
sửa- "гурьбой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)