гумус
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гумус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gúmus |
khoa học | gumus |
Anh | gumus |
Đức | gumus |
Việt | gumux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгумус gđ (с.-х.)
- (Đất) Mùn.
Tham khảo
sửa- "гумус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)