Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
грядущий
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
гряд
у
щий
Mai sau
, sau này,
tương lai
,
về sau
,
sắp
tới
.
гряд
у
щие
покол
е
ния
— những thế hệ mai sau
на сон
грядущий
— trước khi ngủ
Tham khảo
sửa
"
грядущий
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)