грызться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của грызться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grýzt'sja |
khoa học | gryzt'sja |
Anh | gryztsya |
Đức | grystsja |
Việt | grydtxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-7b-r грызться Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "грызться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)