грызня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của грызня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gryznjá |
khoa học | gryznja |
Anh | gryznya |
Đức | grysnja |
Việt | grydnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-2b|root=грызн}} грызня gc
- (между животными) [sự] cắn xé nhau.
- перен. (thông tục) — (ссора, склока) — [sự] xâu xé nhau. hục hặc nhau, cắn xé nhau, xung đột nhau, tranh giành nhau
Tham khảo
sửa- "грызня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)