Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
грубошёрстный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
грубошёрстный
(об овцах)
lông
thô
(о сукне и т. п. )
thô
,
kệch
mặt
, to
sợi
.
грубошёрстная
ткань
— [vải] len to sợi, len kệch mặt, len thô
грубошёрстный
кост
ю
м
— bộ quàn áo len to sợi
Tham khảo
sửa
"
грубошёрстный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)