Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
грошовый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
грош
о
вый
Rẻ
,
rẻ mạt
,
rẻ tiền
,
rẻ
như
bèo
,
rẻ
như
bùn
(плохого качестве)
xấu
.
Tham khảo
sửa
"
грошовый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)