громоздиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của громоздиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gromozdít'sja |
khoa học | gromozdit'sja |
Anh | gromozditsya |
Đức | gromosditsja |
Việt | gromodđitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaгромоздиться Thể chưa hoàn thành
- Chất đống, chồng đống, xếp đống, chồng chất [lên nhau].
- горы громоздитьсяятся одна на другую — núi non trùng điệp, những dãy núi trùng trùng điệp điệp
- (на В) (thông tục) (влезать) ì ạch trèo lên.
Tham khảo
sửa- "громоздиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)