Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

громогласно

  1. (Một cách) To tiếng, lớn tiếng; (открыто) [một cách] công khai.
    громогласно заявить — lớn tiếng (công khai) tuyên bố

Tham khảo

sửa