громкогласный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của громкогласный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gromkoglásnyj |
khoa học | gromkoglasnyj |
Anh | gromkoglasny |
Đức | gromkoglasny |
Việt | gromcoglaxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгромкогласный
- (о голосе, пении и т. п. ) to, vang, oang oang, sang sảng.
- (о человеке) [có] giọng to, giọng oang oang, giọng sang sảng.
Tham khảo
sửa- "громкогласный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)