громадный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của громадный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gromádnyj |
khoa học | gromadnyj |
Anh | gromadny |
Đức | gromadny |
Việt | gromađny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгромадный
- To lớn, lớn lao, đồ sộ, khổng lồ, kếch xù.
- громадное здание — tòa nhà to lớn (đồ sộ, khổng lồ)
- громадное значение — ý nghĩa hết sức to lớn, tầm quan trọng vô cùng lớn lao
Tham khảo
sửa- "громадный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)