грозовой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của грозовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grozovój |
khoa học | grozovoj |
Anh | grozovoy |
Đức | grosowoi |
Việt | grodovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгрозовой
- (Thuộc về) Dông, giông, dông tố, giông tố.
- грозовое облако, грозовая туча — mây dông
- грозовое лето — mùa hè [có] nhiều dông
Tham khảo
sửa- "грозовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)