гробовой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гробовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grobovój |
khoa học | grobovoj |
Anh | grobovoy |
Đức | grobowoi |
Việt | grobovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгробовой
- (Thuộc về) Quan tài.
- гробовой голос — giọng nói trầm trầm rùng rợn
- гробовое молчание, гробовая тишина — im lặng như tờ
- гробовой доски — suốt đời, đến tận lúc chết
Tham khảo
sửa- "гробовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)