Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

гробовой

  1. (Thuộc về) Quan tài.
    гробовой голос — giọng nói trầm trầm rùng rợn
    гробовое молчание, гробовая тишина — im lặng như tờ
    гробовой доски — suốt đời, đến tận lúc chết

Tham khảo

sửa