Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

грибок

  1. Nấm.
    дрожжевой грибок — nấm men
    кефирный грибок — men sữa chua
    мед. — nấm microsporum

Tham khảo

sửa