гребля
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гребля
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gréblja |
khoa học | greblja |
Anh | greblya |
Đức | greblja |
Việt | greblia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгребля gc
- (Môn) Chèo thuyền, bơi thuyền.
- академическая гребля — спорт. — [môn] bơi thuyền cổ điển
- народная гребля — спорт. — [môn] bơi thuyền dân tộc
Tham khảo
sửa- "гребля", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)