Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

гребля gc

  1. (Môn) Chèo thuyền, bơi thuyền.
    академическая гребля спорт. — [môn] bơi thuyền cổ điển
    народная гребля спорт. — [môn] bơi thuyền dân tộc

Tham khảo

sửa