грамматический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

грамматический

  1. (Thuộc về) Ngữ pháp, văn phạm.
    грамматическая ошибка — lỗi ngữ pháp
    он делает много грамматическийих ошибок — anh ấy phạm nhiều lỗi ngữ pháp
    производить грамматический разбор чего-л. — phân tích cái gì về ngữ pháp

Tham khảo

sửa