Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

грамзапись gc

  1. (Sự) Thu đĩa, ghi đĩa.
    музыка в грамзаписи — [âm] nhạc thu đĩa, nhạc ghi đĩa

Tham khảo sửa