гравелистый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của гравелистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grávelistyj |
khoa học | gravelistyj |
Anh | gravelisty |
Đức | grawelisty |
Việt | gravelixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
гравелистый грунт
Tham khảo sửa
- "гравелистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)