грабитель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của грабитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grabítel' |
khoa học | grabitel' |
Anh | grabitel |
Đức | grabitel |
Việt | grabitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaграбитель gđ
Tham khảo
sửa- "грабитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)