Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

гофрированный

  1. (Đã) Xếp, xếp nếp.
    гофрированное платье — áo xếp nếp
    гофрированная бумага — giấy xếp
    гофрированное железо — tôn sóng

Tham khảo

sửa