Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

госпиталь

  1. Bệnh viện, nhà thương.
    военный госпиталь — quân y viện, [bệnh] viện quân y
    полевой госпиталь — quân y viện (bệnh viện quân y) dã chiến

Tham khảo sửa