городки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của городки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gorodkí |
khoa học | gorodki |
Anh | gorodki |
Đức | gorodki |
Việt | gorođci |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгородки số nhiều ((скл. как м. 3*b ) спорт.)
Tham khảo
sửa- "городки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)