горно-металлургический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của горно-металлургический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | górnometallurgíčeskij |
khoa học | gorno-metallurgičeskij |
Anh | gornometallurgicheski |
Đức | gornometallurgitscheski |
Việt | gornometallurgitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгорно-металлургический
- (Thuộc về) Khai khoáng-luyện kim.
- горно-металлургический комбинат — nhà máy liên hợp khai khoáng-luyện kim
Tham khảo
sửa- "горно-металлургический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)