горнодобывающий

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

горнодобывающий

  1. (Thuộc về) Khai khoáng, khai mỏ.
    горнодобывающая промышленность — công nghiệp khai khoáng

Tham khảo sửa